--

giáng chỉ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáng chỉ

+  

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Issue a decree, issue an ordinance (nói về vua
    • chúa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáng chỉ"
Lượt xem: 606